部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ất.hào】
Đọc nhanh: 乚 (ất.hào). Ý nghĩa là: ất; bộ ất. Ví dụ : - 乚与乙相同。 yǐn và yǐ giống nhau.. - 乚在古为乙。 yǐn trong thời cổ là yǐ.
乚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ất; bộ ất
古同“乙”
- 乚 yǐn 与乙 yǔyǐ 相同 xiāngtóng
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 乚 yǐn 在古 zàigǔ 为乙 wèiyǐ
- yǐn trong thời cổ là yǐ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乚
乚›
Tập viết