yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【ất.hào】

Đọc nhanh: (ất.hào). Ý nghĩa là: ất; bộ ất. Ví dụ : - 乚与乙相同。 yǐn và yǐ giống nhau.. - 乚在古为乙。 yǐn trong thời cổ là yǐ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ất; bộ ất

古同“乙”

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǐn 与乙 yǔyǐ 相同 xiāngtóng

    - yǐn và yǐ giống nhau.

  • volume volume

    - yǐn 在古 zàigǔ 为乙 wèiyǐ

    - yǐn trong thời cổ là yǐ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yǐn 与乙 yǔyǐ 相同 xiāngtóng

    - yǐn và yǐ giống nhau.

  • volume volume

    - yǐn 在古 zàigǔ 为乙 wèiyǐ

    - yǐn trong thời cổ là yǐ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:ất 乙 (+0 nét)
    • Pinyin: Háo , Yà , Yǐ
    • Âm hán việt: Hào , Ất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XU (重山)
    • Bảng mã:U+4E5A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp