• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Miên (宀) Nữ (女) Điểu (鳥)

  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Yến
  • Nét bút:丨フ一一丶丶フフノ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰晏鳥
  • Thương hiệt:AVHAF (日女竹日火)
  • Bảng mã:U+9DC3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鷃

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𮭨

Ý nghĩa của từ 鷃 theo âm hán việt

鷃 là gì? (Yến). Bộ điểu (+10 nét). Tổng 21 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: § Cũng như “yến” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chim sâu, chim cun cút

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Cũng như “yến”

Từ điển Thiều Chửu

  • Chim nhỏ, chim sâu, chim cun cút.

Từ ghép với 鷃