chǒu
volume volume

Từ hán việt: 【sửu.xú】

Đọc nhanh: (sửu.xú). Ý nghĩa là: giấu; như "giấu giếm".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấu; như "giấu giếm"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SKM (尸大一)
    • Bảng mã:U+4E12
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp