Đọc nhanh: 鹅莓 (nga môi). Ý nghĩa là: quả lý gai.
鹅莓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả lý gai
gooseberry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅莓
- 我养 了 一群 鹅
- Tôi nuôi một đàn ngỗng.
- 想要 点 黑莓 酱 吗 ?
- Bạn muốn thêm một chút nước mắm đen không?
- 她 自制 了 一瓶 草莓 果酱
- Cô ấy tự làm một lọ mứt dâu.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 我 买 了 一篮 草莓
- Tôi đã mua một giỏ dâu tây.
- 山莓 在 森林 中 自然 生长
- Quả mâm xôi mọc tự nhiên trong rừng.
- 我 已经 尝过 你 点 的 那个 鹅 肝 了
- Tôi đã thử gan ngỗng của bạn rồi.
- 我们 看到 了 一对 天鹅
- Chúng tôi thấy một đôi thiên nga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莓›
鹅›