鸿貉 hóng háo
volume volume

Từ hán việt: 【hồng mạ】

Đọc nhanh: 鸿貉 (hồng mạ). Ý nghĩa là: Hồng Lạc.

Ý Nghĩa của "鸿貉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸿貉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hồng Lạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸿貉

  • volume volume

    - 飞鸿 fēihóng 传情 chuánqíng

    - đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 鸿 hóng 女士 nǚshì zài 那边 nàbiān

    - Bà Hồng ở bên đó.

  • volume volume

    - 鸿猷 hóngyóu ( 计划 jìhuà )

    - kế hoạch lớn

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù yǒu 几只 jǐzhī 鸿 hóng

    - Xa xa có mấy con hồng nhạn.

  • volume volume

    - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • volume volume

    - 那封 nàfēng 鸿 hóng 带来 dàilái le 好消息 hǎoxiāoxi

    - Thư đó mang đến tin tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin: Háo , Hé , Mà , Mò
    • Âm hán việt: Hào , Hạc , Lạc , Mạ , Mạch
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHER (月竹竹水口)
    • Bảng mã:U+8C89
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • 鸿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMPM (水一心一)
    • Bảng mã:U+9E3F
    • Tần suất sử dụng:Cao