部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mạ.mạch.hạc.lạc.hào】
Đọc nhanh: 貉 (mạ.mạch.hạc.lạc.hào). Ý nghĩa là: chồn; con chồn, con chồn; chồn.
貉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chồn; con chồn
哺乳动物,毛棕灰色,两耳短小,两颊有长毛横生栖息在山林中,昼伏夜出,吃鱼虾和鼠兔等小动物是一种重要的毛皮兽通称貉子,也叫狸
✪ 2. con chồn; chồn
义同'貉',专用于'貉绒、貉子'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貉
貉›
Tập viết