volume volume

Từ hán việt: 【mạ.mạch.hạc.lạc.hào】

Đọc nhanh: (mạ.mạch.hạc.lạc.hào). Ý nghĩa là: chồn; con chồn, con chồn; chồn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chồn; con chồn

哺乳动物,毛棕灰色,两耳短小,两颊有长毛横生栖息在山林中,昼伏夜出,吃鱼虾和鼠兔等小动物是一种重要的毛皮兽通称貉子,也叫狸

✪ 2. con chồn; chồn

义同'貉',专用于'貉绒、貉子'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+6 nét)
    • Pinyin: Háo , Hé , Mà , Mò
    • Âm hán việt: Hào , Hạc , Lạc , Mạ , Mạch
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHER (月竹竹水口)
    • Bảng mã:U+8C89
    • Tần suất sử dụng:Thấp