Đọc nhanh: 鸽笼 (cáp lung). Ý nghĩa là: chuồng bồ câu.
鸽笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng bồ câu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸽笼
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 信鸽
- bồ câu đưa thư
- 鸽子 饲 价格上涨
- Giá thức ăn cho chim bồ câu tăng lên.
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 给 我 放 了 鸽子
- Anh ta cho tôi leo cây rồi.
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笼›
鸽›