鸣锣 míng luó
volume volume

Từ hán việt: 【minh la】

Đọc nhanh: 鸣锣 (minh la). Ý nghĩa là: đánh cồng.

Ý Nghĩa của "鸣锣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸣锣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh cồng

to beat a gong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣锣

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 鸣锣 míngluó 示警 shìjǐng

    - gõ chiêng báo hiệu.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 清晨 qīngchén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy vào sáng sớm.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 枝头 zhītóu 鸣叫 míngjiào

    - Chú chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • volume volume

    - 敲打 qiāodǎ zhe 锣鼓 luógǔ

    - Cô ấy đang đánh trống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao