Đọc nhanh: 鸣锣 (minh la). Ý nghĩa là: đánh cồng.
鸣锣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh cồng
to beat a gong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣锣
- 鸣锣开道
- đánh trống mở đường.
- 鸣锣开道
- đánh chiêng dẹp đường.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 她 敲打 着 锣鼓
- Cô ấy đang đánh trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
锣›
鸣›