鸣珂 míng kē
volume volume

Từ hán việt: 【minh kha】

Đọc nhanh: 鸣珂 (minh kha). Ý nghĩa là: Xe ngựa của kẻ sang (xe ngựa nạm ngọc kha). Vì thế mới gọi quê người là kha hương 珂鄉 hay kha lí 珂里 (ý nói là chốn quê hương phú quý)..

Ý Nghĩa của "鸣珂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸣珂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Xe ngựa của kẻ sang (xe ngựa nạm ngọc kha). Vì thế mới gọi quê người là kha hương 珂鄉 hay kha lí 珂里 (ý nói là chốn quê hương phú quý).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸣珂

  • volume volume

    - 戛然 jiárán 长鸣 chángmíng

    - tiếng chim hót véo von.

  • volume volume

    - 掌声 zhǎngshēng 雷鸣 léimíng

    - tiếng vỗ tay như sấm.

  • volume volume

    - 妻子 qīzǐ 姓鸣 xìngmíng

    - Vợ tôi họ Minh.

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 枝头 zhītóu 啼鸣 tímíng

    - Chim nhỏ hót trên cành cây.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 耳鸣 ěrmíng

    - Gần đây tôi hay ù tai.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 绝望 juéwàng 悲鸣 bēimíng

    - kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kha
    • Nét bút:一一丨一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMNR (一土一弓口)
    • Bảng mã:U+73C2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét), điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RPYM (口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E23
    • Tần suất sử dụng:Cao