Đọc nhanh: 鸡眼啤机 (kê nhãn ti cơ). Ý nghĩa là: máy đóng nút.
鸡眼啤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đóng nút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡眼啤机
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 迅速 扫 了 一眼 手机 屏幕
- Anh ấy nhanh chóng liếc màn hình điện thoại.
- 他 瞅 了 一眼 手机
- Anh ta liếc một cái vào điện thoại.
- 她 转眼 瞄 了 一下 手机
- Cô ấy liếc nhìn điện thoại một cái.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 鸡叫 了 三遍 , 天 眼看 就要 亮 了
- gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
机›
眼›
鸡›