鸡子 jīzi
volume volume

Từ hán việt: 【kê tử】

Đọc nhanh: 鸡子 (kê tử). Ý nghĩa là: gà.

Ý Nghĩa của "鸡子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸡子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡子

  • volume volume

    - 鸡脯 jīpú zi

    - ức gà.

  • volume volume

    - 辣子 làzi chǎo 鸡丁 jīdīng

    - Món thịt gà thái hạt lựu sào ớt.

  • volume volume

    - 草鸡 cǎojī zài 院子 yuànzi 觅食 mìshí

    - Gà mái tìm thức ăn trong sân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhǐ 火鸡 huǒjī 一下子 yīxiàzǐ 吃光 chīguāng le

    - Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi

  • volume volume

    - xiǎng zuò 鸡笼 jīlóng zi 可是 kěshì 自己 zìjǐ 不会 búhuì 舞弄 wǔnòng

    - cô ta muốn làm cái lồng gà, nhưng tự mình không biết làm.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng de 无非 wúfēi shì 凤仙花 fèngxiānhuā 鸡冠花 jīguānhuā

    - trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi 上放 shàngfàng zhe 几个 jǐgè 鸡蛋 jīdàn

    - Có mấy quả trứng trên bàn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 撵走 niǎnzǒu le 院子 yuànzi de 小鸡 xiǎojī

    - Mẹ đuổi gà con trong sân ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao