Đọc nhanh: 鸡油菌 (kê du khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm mỡ gà.
鸡油菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm mỡ gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡油菌
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
菌›
鸡›