Đọc nhanh: 鸡心 (kê tâm). Ý nghĩa là: hình trái soan; hình trái tim, quả tim; trái tim (đồ trang sức bằng ngọc hình quả tim).
鸡心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình trái soan; hình trái tim
上圆下尖近似心脏的形状
✪ 2. quả tim; trái tim (đồ trang sức bằng ngọc hình quả tim)
一种鸡心形的首饰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡心
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 溏 心儿 鸡蛋
- trứng gà luộc chưa chín
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
鸡›