Đọc nhanh: 鸡尾酒杯 (kê vĩ tửu bôi). Ý nghĩa là: Ly cocktail. Ví dụ : - 鸡尾酒杯;鸡尾酒会 Cốc cocktail; Tiệc cocktail
鸡尾酒杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ly cocktail
所谓鸡尾酒杯,涵盖了两个定义:第一,用于盛装鸡尾酒的玻璃杯(英文:glassware);第二,被称为“鸡尾酒杯”的玻璃杯(英文:cocktail glass)。
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡尾酒杯
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 我们 用 酒糟 鸡
- Chúng tôi dùng rượu ướp gà.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 对 鸡尾酒会 的 厌恶
- Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.
- 发现 鸡尾酒会 令人 反感
- Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
杯›
酒›
鸡›