Đọc nhanh: 鸡尾酒会 (kê vĩ tửu hội). Ý nghĩa là: tiệc cốc-tai; bữa tiệc rượu cốc-tai. Ví dụ : - 鸡尾酒杯;鸡尾酒会 Cốc cocktail; Tiệc cocktail. - 发现鸡尾酒会令人反感 Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.. - 对鸡尾酒会的厌恶 Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.
鸡尾酒会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệc cốc-tai; bữa tiệc rượu cốc-tai
非正式的或半正式的社会性集会或一般性集会,通常借以谈话并于鸡尾酒时间之内举行,其主品为饮料,尤其是酒类饮料
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 发现 鸡尾酒会 令人 反感
- Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.
- 对 鸡尾酒会 的 厌恶
- Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡尾酒会
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 我 喝 的 就是 不 含酒精 的 西柚 鸡尾酒
- Đó là một quả bưởi có nhiều gai nhưng không có gai.
- 对 鸡尾酒会 的 厌恶
- Sự ghét bỏ đối với buổi tiệc cocktail.
- 发现 鸡尾酒会 令人 反感
- Phát hiện ra rằng buổi tiệc cocktail làm cho người ta cảm thấy không hài lòng.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
尾›
酒›
鸡›