Đọc nhanh: 鸡头 (kê đầu). Ý nghĩa là: bột khiếm thảo (dùng làm bột gia vị).
鸡头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột khiếm thảo (dùng làm bột gia vị)
见'芡'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡头
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 小鸡 啄米 , 使劲儿 点头
- Ra sức gật đầu như đã hiểu vậy
- 他 在 剔 鸡骨头
- Anh ấy đang gỡ xương gà.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 头 鸡叫 我 就 起来 了
- Trước lúc gà gáy tôi phải thức dậy rồi.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
鸡›