Đọc nhanh: 鸡公 (kê công). Ý nghĩa là: gà trống.
鸡公 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà trống
公鸡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡公
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 公鸡 喔喔叫
- Gà trống gáy ò ó o.
- 公鸡 的 喙 坚硬
- Mỏ gà trống cứng.
- 这 只 鸡重 三 公斤
- Con gà này nặng 3 cân.
- 我家 有 一只 公鸡
- Nhà tôi có một con gà trống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
鸡›