Đọc nhanh: 鸡公车 (kê công xa). Ý nghĩa là: xe cút-kít; xe cút kít.
鸡公车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe cút-kít; xe cút kít
独轮手推车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡公车
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 公交车 上 挤 得 要死
- Xe buýt chật ních người.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 在 路边 等 公交车
- Anh ấy đợi xe buýt ven đường.
- 他 每天 坐 七路 公交车 上学
- Anh ấy đi tuyến xe buýt số 7 đến trường mỗi ngày.
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
车›
鸡›