Đọc nhanh: 竹丝鸡 (trúc ty kê). Ý nghĩa là: Gallus gallus domesticus Brisson, gà đen, xem thêm 烏骨雞 | 乌骨鸡.
竹丝鸡 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Gallus gallus domesticus Brisson
✪ 2. gà đen
black-boned chicken
✪ 3. xem thêm 烏骨雞 | 乌骨鸡
see also 烏骨雞|乌骨鸡 [wū gǔ jī]
✪ 4. silkie
✪ 5. gà mượt
silky fowl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹丝鸡
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 我们 凉拌 鸡丝
- Chúng tôi trộn thịt gà xé sợi.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
⺮›
竹›
鸡›