Đọc nhanh: 鸟粪层 (điểu phân tằng). Ý nghĩa là: lớp phân chim; tầng phân chim.
鸟粪层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp phân chim; tầng phân chim
在海鸟成群栖息的地方逐渐堆积起来的一层层的鸟粪,含多量的氮、磷或钾,是很好的肥料,产于智利和中国南海的许多岛屿上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟粪层
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 飞鸟 穿越 云层
- Chim bay xuyên qua tầng mây.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
粪›
鸟›