Đọc nhanh: 鸟疫 (điểu dịch). Ý nghĩa là: dịch bệnh ở chim.
鸟疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch bệnh ở chim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟疫
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 他 的 免疫力 很强
- Sức đề kháng của anh ấy rất tốt.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 你 可以 听到 士官长 对 着 菜鸟 们 大吼
- Bạn có thể nghe thấy trung sĩ la hét với các tân binh.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
- 他 经常 在 河边 弋鸟
- Anh ấy thường đi bắn chim ở bên sông.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疫›
鸟›