Đọc nhanh: 鸟塘鲤 (điểu đường lý). Ý nghĩa là: cá bớp.
鸟塘鲤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟塘鲤
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
鲤›
鸟›