鲮鲤 líng lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【lăng lý】

Đọc nhanh: 鲮鲤 (lăng lý). Ý nghĩa là: tê tê (Manis pentadactylata), loài ăn kiến ​​có vảy, xuyên sơn giáp; con trút.

Ý Nghĩa của "鲮鲤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲮鲤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tê tê (Manis pentadactylata)

pangolin (Manis pentadactylata)

✪ 2. loài ăn kiến ​​có vảy

scaly ant-eater

✪ 3. xuyên sơn giáp; con trút

哺乳动物, 全身有角质鳞甲, 没有牙齿, 爪锐利, 善于掘土生活在丘陵地区, 吃蚂蚁等昆虫鳞片中医入药, 有止血、消肿、催乳等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲮鲤

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • volume volume

    - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • volume volume

    - kuài

    - bằm cá trắm cỏ.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWG (弓一田土)
    • Bảng mã:U+9CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMGCE (弓一土金水)
    • Bảng mã:U+9CAE
    • Tần suất sử dụng:Thấp