Đọc nhanh: 鲮鲤 (lăng lý). Ý nghĩa là: tê tê (Manis pentadactylata), loài ăn kiến có vảy, xuyên sơn giáp; con trút.
鲮鲤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tê tê (Manis pentadactylata)
pangolin (Manis pentadactylata)
✪ 2. loài ăn kiến có vảy
scaly ant-eater
✪ 3. xuyên sơn giáp; con trút
哺乳动物, 全身有角质鳞甲, 没有牙齿, 爪锐利, 善于掘土生活在丘陵地区, 吃蚂蚁等昆虫鳞片中医入药, 有止血、消肿、催乳等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲮鲤
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 脍 鲤
- bằm cá trắm cỏ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
鲤›
鲮›