Đọc nhanh: 鸟叔 (điểu thúc). Ý nghĩa là: biệt danh của ca sĩ Hàn Quốc PSY.
鸟叔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt danh của ca sĩ Hàn Quốc PSY
nickname of Korean singer PSY
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟叔
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 摇 树枝 让 鸟 飞 走
- Anh ấy rung cành cây để chim bay đi.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
- 他 画 的 虫 鸟 , 栩栩如生 , 十分 神似
- anh ấy vẽ chim muông trông thật sống động, rất giống thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叔›
鸟›