Đọc nhanh: 鸟嘴 (điểu chuỷ). Ý nghĩa là: mỏ.
鸟嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ
beak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟嘴
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
鸟›