Đọc nhanh: 鳢肠 (lễ trường). Ý nghĩa là: cây nhọ nồi.
鳢肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nhọ nồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳢肠
- 香肠 儿
- xúc xích
- 回肠九转
- bụng dạ rối bời
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 吃 早餐 有益于 肠胃
- Ăn sáng có lợi cho đường ruột.
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 侠义 心肠
- tấm lòng nghĩa hiệp.
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 在 车上 , 他 一心 还 想着 厂里 的 生产 问题 , 并 没有 心肠 去 看 景色
- trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肠›
鳢›