鳢肠 lǐ cháng
volume volume

Từ hán việt: 【lễ trường】

Đọc nhanh: 鳢肠 (lễ trường). Ý nghĩa là: cây nhọ nồi.

Ý Nghĩa của "鳢肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳢肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây nhọ nồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳢肠

  • volume volume

    - 香肠 xiāngcháng ér

    - xúc xích

  • volume volume

    - 回肠九转 huíchángjiǔzhuàn

    - bụng dạ rối bời

  • volume volume

    - 内脏 nèizàng 内部 nèibù 脏器 zàngqì 尤指 yóuzhǐ 小肠 xiǎocháng 内脏 nèizàng

    - Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.

  • volume volume

    - chī 早餐 zǎocān 有益于 yǒuyìyú 肠胃 chángwèi

    - Ăn sáng có lợi cho đường ruột.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn wèi 肠炎 chángyán

    - Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.

  • volume volume

    - 侠义 xiáyì 心肠 xīncháng

    - tấm lòng nghĩa hiệp.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme zhǎi de 心肠 xīncháng

    - Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.

  • volume volume

    - zài 车上 chēshàng 一心 yīxīn hái 想着 xiǎngzhe 厂里 chǎnglǐ de 生产 shēngchǎn 问题 wèntí bìng 没有 méiyǒu 心肠 xīncháng kàn 景色 jǐngsè

    - trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lễ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMTWT (弓一廿田廿)
    • Bảng mã:U+9CE2
    • Tần suất sử dụng:Thấp