Đọc nhanh: 鲸鳄 (kình ngạc). Ý nghĩa là: kình ngạc.
鲸鳄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kình ngạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸鳄
- 吃 鳄梨 对 身体 很 好
- Ăn trái bơ rất có lợi cho sức khỏe
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 就 好像 嫌犯 是 他 的 白鲸
- Nó giống như con cá voi trắng của anh ấy.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 我 有 蚱蜢 的 大腿 和 虎鲸 的 声纳
- Tôi có đùi châu chấu và sóng siêu âm của một con cá voi sát thủ!
- 挤 一点 鲜青 柠汁 能 减少 鳄梨 的 油腻
- Việc vắt một ít nước cốt chanh tươi có thể làm giảm bơ béo ngậy.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鲸›
鳄›