Đọc nhanh: 鲸目 (kình mục). Ý nghĩa là: Cetacea (họ cá voi).
鲸目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cetacea (họ cá voi)
Cetacea (whale family)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
鲸›