Đọc nhanh: 鳃裂 (tai liệt). Ý nghĩa là: khe mang (ở cá).
鳃裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe mang (ở cá)
gill slit (in fish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳃裂
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 鱼 通过 鳃 摄取 氧气
- Cá hấp thụ oxy qua mang.
- 双臂 都 有 撕裂 伤 颈部 被 灼烧
- Các vết rách trên hai cánh tay và một vết bỏng ở vùng cổ.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裂›
鳃›