Đọc nhanh: 鲁肃 (lỗ túc). Ý nghĩa là: Lu Su hay Lu Zijing 魯子敬 | 鲁子敬 (172-217), chính khách, nhà ngoại giao và nhà chiến lược của Đông Ngô 東吳 | 东吴.
鲁肃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lu Su hay Lu Zijing 魯子敬 | 鲁子敬 (172-217), chính khách, nhà ngoại giao và nhà chiến lược của Đông Ngô 東吳 | 东吴
Lu Su or Lu Zijing 魯子敬|鲁子敬 (172-217), statesman, diplomat and strategist of Eastern Wu 東吳|东吴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁肃
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肃›
鲁›