Đọc nhanh: 鱼缸 (ngư ang). Ý nghĩa là: bể nuôi cá, bể cá. Ví dụ : - 我没有鱼缸 Tôi không có bể cá.. - 我感觉骨盆那里好像有个鱼缸 Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
鱼缸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bể nuôi cá
aquarium
- 我 没有 鱼缸
- Tôi không có bể cá.
✪ 2. bể cá
fish tank; fishbowl
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鱼缸
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 小 鱼缸 儿
- chậu cá cảnh
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 我 没有 鱼缸
- Tôi không có bể cá.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 把 金鱼缸 放在 露天 里
- bắt con cá vàng trong lọ thả ra ngoài .
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缸›
鱼›