疯魔 fēngmó
volume volume

Từ hán việt: 【phong ma】

Đọc nhanh: 疯魔 (phong ma). Ý nghĩa là: điên; bị điên; dại; điên dại, mê; hấp dẫn; say mê; say sưa, làm say mê; lôi cuốn. Ví dụ : - 他们下棋下疯魔了。 họ đánh cờ rất say sưa.. - 这场足球比赛几乎疯魔了所有的球迷。 trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.

Ý Nghĩa của "疯魔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疯魔 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. điên; bị điên; dại; điên dại

疯1.

✪ 2. mê; hấp dẫn; say mê; say sưa

入迷;入魔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 下棋 xiàqí xià 疯魔 fēngmó le

    - họ đánh cờ rất say sưa.

✪ 3. làm say mê; lôi cuốn

使入迷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 足球比赛 zúqiúbǐsài 几乎 jīhū 疯魔 fēngmó le 所有 suǒyǒu de 球迷 qiúmí

    - trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疯魔

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng 欢呼 huānhū 胜利 shènglì

    - Anh ấy điên cuồng ăn mừng chiến thắng.

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - fēng la

    - Mày điên rồi!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下棋 xiàqí xià 疯魔 fēngmó le

    - họ đánh cờ rất say sưa.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 足球比赛 zúqiúbǐsài 几乎 jīhū 疯魔 fēngmó le 所有 suǒyǒu de 球迷 qiúmí

    - trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.

  • volume volume

    - jiàn guò 食人魔 shírénmó ma

    - Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?

  • volume volume

    - 远离 yuǎnlí 这种 zhèzhǒng 黑魔法 hēimófǎ

    - Bạn tránh xa loại bóng tối này.

  • volume volume

    - 真该 zhēngāi 看看 kànkàn shì 怎么 zěnme wán 魔方 mófāng de

    - Bạn sẽ thấy anh ta với một khối Rubik.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNK (大竹弓大)
    • Bảng mã:U+75AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao