Đọc nhanh: 魔术器械 (ma thuật khí giới). Ý nghĩa là: Thiết bị để làm ảo thuật.
魔术器械 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị để làm ảo thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔术器械
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 我 是 喜剧 魔术师
- Tôi là một ảo thuật gia hài.
- 但 我 不是 魔术师
- Nhưng tôi không phải là ảo thuật gia.
- 好 的 魔术师 从不 泄露 魔术 秘密
- Một ảo thuật gia giỏi không bao giờ tiết lộ bí mật của mình.
- 这个 魔术 真 神奇
- Ảo thuật này thật thần kỳ.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
术›
械›
魔›