Đọc nhanh: 魔掌 (ma chưởng). Ý nghĩa là: bàn tay quỷ dữ; thế lực hung áo. Ví dụ : - 逃出魔掌。 thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
魔掌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn tay quỷ dữ; thế lực hung áo
比喻凶恶势力的控制
- 逃出 魔掌
- thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔掌
- 他 打 了 我 一个 巴掌
- Anh ấy đã tát tôi một cái.
- 逃出 魔掌
- thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 他 尸 掌 这次 会议
- Anh ấy chủ trì cuộc họp này.
- 他 执掌 公司 的 财务
- Anh ấy đảm nhiệm tài chính của công ty.
- 他 报以 热烈 的 掌声
- Anh ấy đáp lại bằng những tràng pháo tay nhiệt tình.
- 他 得 了 鹅掌风 很 难受
- Anh ấy bị bệnh chàm bàn tay rất khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掌›
魔›