魔戒 mó jiè
volume volume

Từ hán việt: 【ma giới】

Đọc nhanh: 魔戒 (ma giới). Ý nghĩa là: Chúa tể của những chiếc nhẫn của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金.

Ý Nghĩa của "魔戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魔戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúa tể của những chiếc nhẫn của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金

The Lord of the Rings by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金 [Tuō ěr jīn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔戒

  • volume volume

    - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • volume volume

    - shì 魔头 mótóu

    - Anh ta là một con quái vật.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 勸戒 quànjiè 孩子 háizi men

    - Ông ta thường khuyên răn các con.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 努力 nǔlì jiè 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 决定 juédìng 戒赌 jièdǔ le

    - Cuối cùng anh ấy quyết định bỏ cờ bạc.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn jiè 不了 bùliǎo 酒瘾 jiǔyǐn

    - Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.

  • volume volume

    - 戒指 jièzhi 放在 fàngzài le 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy đặt chiếc nhẫn lên bàn.

  • volume volume

    - 钻石 zuànshí cóng 戒指 jièzhi shàng kōu le 下来 xiàlai

    - Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao