Đọc nhanh: 魔戒 (ma giới). Ý nghĩa là: Chúa tể của những chiếc nhẫn của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金.
魔戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúa tể của những chiếc nhẫn của J. R. R. Tolkien 托爾金 | 托尔金
The Lord of the Rings by J.R.R. Tolkien 托爾金|托尔金 [Tuō ěr jīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔戒
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 是 个 魔头
- Anh ta là một con quái vật.
- 他 常常 勸戒 孩子 们
- Ông ta thường khuyên răn các con.
- 他 正在 努力 戒 酒瘾
- Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.
- 他 终于 决定 戒赌 了
- Cuối cùng anh ấy quyết định bỏ cờ bạc.
- 他 永远 也 戒 不了 酒瘾
- Anh ấy sẽ không bao giờ cai được thói nghiện rượu.
- 他 把 戒指 放在 了 桌子 上
- Anh ấy đặt chiếc nhẫn lên bàn.
- 他 把 钻石 从 戒指 上 抠 了 下来
- Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
魔›