魔咒 mó zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【ma chú】

Đọc nhanh: 魔咒 (ma chú). Ý nghĩa là: phép thuật, bùa chú, nguyền rủa. Ví dụ : - 就是魔咒书 Đó là một cuốn sách phép thuật.

Ý Nghĩa của "魔咒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魔咒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phép thuật, bùa chú

(magical) spell

Ví dụ:
  • volume volume

    - 就是 jiùshì 魔咒 mózhòu shū

    - Đó là một cuốn sách phép thuật.

✪ 2. nguyền rủa

curse

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔咒

  • volume volume

    - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • volume volume

    - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng méi shá dàn 可能 kěnéng shì 潘多拉 pānduōlā 魔盒 móhé

    - Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 诅咒 zǔzhòu 别人 biérén

    - Cậu đừng có tùy tiện trù ẻo người khác.

  • volume volume

    - 别人 biérén 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 没有 méiyǒu 调味料 tiáowèiliào 诅咒 zǔzhòu chī 方便面 fāngbiànmiàn 只有 zhǐyǒu 调味料 tiáowèiliào

    - Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 魔咒 mózhòu shū

    - Đó là một cuốn sách phép thuật.

  • volume volume

    - jiàn guò 食人魔 shírénmó ma

    - Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRHN (口口竹弓)
    • Bảng mã:U+5492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao