Đọc nhanh: 魔咒 (ma chú). Ý nghĩa là: phép thuật, bùa chú, nguyền rủa. Ví dụ : - 就是魔咒书 Đó là một cuốn sách phép thuật.
魔咒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phép thuật, bùa chú
(magical) spell
- 就是 魔咒 书
- Đó là một cuốn sách phép thuật.
✪ 2. nguyền rủa
curse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔咒
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 可能 没 啥 但 也 可能 是 潘多拉 魔盒
- Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.
- 你 不要 随便 诅咒 别人
- Cậu đừng có tùy tiện trù ẻo người khác.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 就是 魔咒 书
- Đó là một cuốn sách phép thuật.
- 你 见 过 食人魔 吗
- Bạn đã bao giờ nhìn thấy yêu tinh chưa?
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咒›
魔›