Đọc nhanh: 鬼火少年 (quỷ hoả thiếu niên). Ý nghĩa là: Racing boy (ngôn ngữ mạng).
鬼火少年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Racing boy (ngôn ngữ mạng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼火少年
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 他 还 少 我 半年 的 房租
- Anh ấy còn thiếu nửa năm tiền thuê nhà của tôi.
- 今年 的 开支 比 去年 少
- Chi phí năm nay ít hơn năm ngoái.
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 今年 收 了 多少 粮食
- Năm nay thu hoạch được bao nhiêu lương thực?
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
少›
年›
火›
鬼›