Đọc nhanh: 少年宫 (thiếu niên cung). Ý nghĩa là: cung thiếu niên; cung thiếu nhi.
✪ 1. cung thiếu niên; cung thiếu nhi
某些国家在学校以外对少年儿童进行政治教育和开展集体文化活动的机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少年宫
- 这 是不是 少年宫 ?
- Đây có phải là cung thiếu niên không?
- 他 还 少 我 半年 的 房租
- Anh ấy còn thiếu nửa năm tiền thuê nhà của tôi.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 今年 的 销售 比 去年 减少 了 10
- Doanh số năm nay giảm 10% so với năm ngoái.
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 40 岁 以下 起病 的 青年 帕金森病 较 少见
- Bệnh Parkinson ít phổ biến hơn ở những người trẻ tuổi khởi phát dưới 40 tuổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
少›
年›