Đọc nhanh: 高要 (cao yếu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaoyao ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaoyao ở Zhaoqing 肇慶 | 肇庆 , Quảng Đông
Gaoyao county level city in Zhaoqing 肇慶|肇庆 [Zhào qìng], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高要
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 初级 水平 还 需要 提高
- Trình độ sơ cấp vẫn cần nâng cao.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 他 对 品位 有 很 高 的 要求
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về địa vị.
- 他 索赔 过高 反而 使 他 的 要求 无法 实现
- Việc yêu cầu bồi thường quá cao đã khiến cho ông ta không thể thực hiện được yêu cầu của mình.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
- 他 急于 提高 现金流 要求 我们
- Anh ấy mong muốn thúc đẩy dòng tiền và
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
要›
高›