Đọc nhanh: 高邮 (cao bưu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gaoyou ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu.
✪ 1. Thành phố cấp quận Gaoyou ở Yangzhou 揚州 | 扬州 , Jiangsu
Gaoyou county level city in Yangzhou 揚州|扬州 [Yángzhōu], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高邮
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麦茬 很 高
- Gốc rạ lúa mì rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 这张 邮票 具有 很 高 的 价值
- Con tem này có giá trị rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
邮›
高›