Đọc nhanh: 高脂血症 (cao chi huyết chứng). Ý nghĩa là: bệnh mỡ máu cao, tăng lipid máu, tăng triglycerid máu.
高脂血症 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mỡ máu cao
high blood fat disease
✪ 2. tăng lipid máu
hyperlipidemia
✪ 3. tăng triglycerid máu
hypertriglyceridemia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高脂血症
- 贫血症
- bệnh thiếu máu
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 他 有 高贵 的 血统
- Anh ấy có huyết thống cao quý.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
脂›
血›
高›