Đọc nhanh: 高粱酒 (cao lương tửu). Ý nghĩa là: Rượu nấu bằng hạt kê..
高粱酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu nấu bằng hạt kê.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高粱酒
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 苠 高粱
- cao lương dài ngày.
- 地太干 , 高粱 苗出 得 花花搭搭 的
- Đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 爷爷 喜欢 喝 高粱酒
- Ông nội thích uống rượu cao lương.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 这是 一家 高级 酒店
- Đây là một khách sạn cao cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粱›
酒›
高›