Đọc nhanh: 高筋面粉 (cao cân diện phấn). Ý nghĩa là: Bột mì, bột cứng.
高筋面粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bột mì
bread flour
✪ 2. bột cứng
hard flour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高筋面粉
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
- 前面 的 坎 有些 高
- Gờ ruộng ở phía trước hơi cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筋›
粉›
面›
高›