Đọc nhanh: 高清晰度 (cao thanh tích độ). Ý nghĩa là: độ nét cao (công cụ), độ phân giải cao.
高清晰度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. độ nét cao (công cụ)
high definition (instruments)
✪ 2. độ phân giải cao
high resolution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高清晰度
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 今年 的 销量 大幅度提高
- Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.
- 他 对 工作 的 尺度 很 高
- Anh ấy có tiêu chuẩn rất cao đối với công việc.
- 他 不怕 悬崖 的 高度
- Anh ấy không sợ độ cao của vách núi.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
晰›
清›
高›