高材 gāo cái
volume volume

Từ hán việt: 【cao tài】

Đọc nhanh: 高材 (cao tài). Ý nghĩa là: Tài năng tuyệt vời, người có năng lực vượt trội, khả năng hiếm có.

Ý Nghĩa của "高材" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高材 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Tài năng tuyệt vời

great talent

✪ 2. người có năng lực vượt trội

person of outstanding ability

✪ 3. khả năng hiếm có

rare capability

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高材

  • volume volume

    - 高挑儿 gāotiāoér 身材 shēncái

    - thân hình cao gầy

  • volume volume

    - 身材高大 shēncáigāodà

    - thân hình cao lớn; cao to.

  • volume volume

    - 一应 yīyīng 工具 gōngjù 材料 cáiliào dōu 准备 zhǔnbèi hǎo le

    - mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.

  • volume volume

    - 提高 tígāo le 售价 shòujià 补偿 bǔcháng 材料 cáiliào 成本 chéngběn de 增加 zēngjiā

    - Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 材料 cáiliào 能够 nénggòu 抵抗 dǐkàng 高温 gāowēn

    - Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.

  • volume volume

    - 这么 zhème gāo de 文化 wénhuà lái gàn 这种 zhèzhǒng shì 真是 zhēnshi 大材小用 dàcáixiǎoyòng

    - Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 沃顿 wòdùn 高材生 gāocáishēng ne

    - Tôi đã đến Wharton.

  • - 这些 zhèxiē 学习材料 xuéxícáiliào duì 提高 tígāo de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao