Đọc nhanh: 高材 (cao tài). Ý nghĩa là: Tài năng tuyệt vời, người có năng lực vượt trội, khả năng hiếm có.
高材 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tài năng tuyệt vời
great talent
✪ 2. người có năng lực vượt trội
person of outstanding ability
✪ 3. khả năng hiếm có
rare capability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高材
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 身材高大
- thân hình cao lớn; cao to.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 这个 材料 能够 抵抗 高温
- Vật liệu này có thể chống lại nhiệt độ cao.
- 他 这么 高 的 文化 , 来 干 这种 事 , 真是 大材小用
- Học vấn cao như anh ấy mà lại làm việc này, thật là lãng phí nhân tài.
- 我 可是 沃顿 高材生 呢
- Tôi đã đến Wharton.
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
高›