高望 gāo wàng
volume volume

Từ hán việt: 【cao vọng】

Đọc nhanh: 高望 (cao vọng). Ý nghĩa là: Niềm ước muốn lớn lao. Người có danh vọng cao. Tên một trái núi ở Hà Tĩnh; Việt Nam; cao vọng.

Ý Nghĩa của "高望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

高望 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Niềm ước muốn lớn lao. Người có danh vọng cao. Tên một trái núi ở Hà Tĩnh; Việt Nam; cao vọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高望

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 仰望 yǎngwàng zhe 高大 gāodà de shù

    - Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 追求 zhuīqiú gèng gāo de 欲望 yùwàng

    - Họ theo đuổi những khát vọng cao hơn.

  • volume volume

    - zhāng 大夫 dàifū 医术 yīshù 高明 gāomíng zài zhè 一带 yīdài hěn yǒu 名望 míngwàng

    - bác sĩ Trương có tay nghề cao, rất có uy tín ở vùng này.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ duì 子女 zǐnǚ de 期望 qīwàng hěn gāo

    - Cha mẹ kỳ vọng rất nhiều vào con cái.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 后来 hòulái 你禧星 nǐxǐxīng 高照 gāozhào

    - Tôi hy vọng sau này bạn sẽ hạnh phúc ngập tràn.

  • - 认识 rènshí hěn 高兴 gāoxīng 希望 xīwàng 以后 yǐhòu 我们 wǒmen néng 成为 chéngwéi hǎo 朋友 péngyou

    - Rất vui được gặp bạn, hy vọng sau này chúng ta có thể trở thành bạn tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao