Đọc nhanh: 暗谋 (ám mưu). Ý nghĩa là: toa rập.
暗谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa rập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗谋
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 否认 共谋 走私 毒品
- Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
谋›