Đọc nhanh: 高教 (cao giáo). Ý nghĩa là: giáo dục cao đẳng.
高教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục cao đẳng
高等教育的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高教
- 高等教育
- giáo dục cao đẳng.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 老师 是 一个 光荣 的 称谓 , 教师 是 一个 高尚 的 职业
- Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 教育 受到 政府 的 高度重视
- Giáo dục được chính phủ chú trọng.
- 对 人口 问题 意识 的 提高 需要 更 多 的 大众 教育
- Nâng cao nhận thức về các vấn đề dân số đòi hỏi giáo dục đại chúng nhiều hơn
- 教练 帮助 我们 提高 水平
- Huấn luyện giúp chúng tôi nâng cao trình độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
高›