Đọc nhanh: 高台教 (cao thai giáo). Ý nghĩa là: Cao đài.
高台教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao đài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高台教
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 建筑 费用 涨到 高达 新台币 两千万
- Chi phí xây dựng đã tăng lên đến mức cao đến 20 triệu đồng Đài mới.
- 她 费力 登上 高台
- Cô ấy vất vả bước lên bục cao.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 教育 受到 政府 的 高度重视
- Giáo dục được chính phủ chú trọng.
- 对 人口 问题 意识 的 提高 需要 更 多 的 大众 教育
- Nâng cao nhận thức về các vấn đề dân số đòi hỏi giáo dục đại chúng nhiều hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
教›
高›