高效率 gāo xiàolǜ
volume volume

Từ hán việt: 【cao hiệu suất】

Đọc nhanh: 高效率 (cao hiệu suất). Ý nghĩa là: hiệu quả cao. Ví dụ : - 最近供暖设备已稍加改动以提高效率. Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.

Ý Nghĩa của "高效率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hiệu quả cao

high efficiency

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 供暖 gòngnuǎn 设备 shèbèi 稍加 shāojiā 改动 gǎidòng 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高效率

  • volume volume

    - 工段 gōngduàn 生产 shēngchǎn 效率高 xiàolǜgāo

    - Công đoạn có hiệu suất sản xuất cao.

  • volume volume

    - 工作效率 gōngzuòxiàolǜ 提高 tígāo

    - Hiệu suất công việc phải được nâng cao.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Hệu suất học tập của cô ấy rất cao.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 放松 fàngsōng 工作效率 gōngzuòxiàolǜ 愈高 yùgāo

    - Tinh thần càng thoải mái, hiệu suất công việc càng cao.

  • volume volume

    - 为了 wèile 提高 tígāo 生产 shēngchǎn 效率 xiàolǜ 工厂 gōngchǎng 必须 bìxū 有步骤 yǒubùzhòu 实行 shíxíng 自动化 zìdònghuà 生产流程 shēngchǎnliúchéng

    - Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.

  • volume volume

    - 售后服务 shòuhòufúwù de 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Dịch vụ hậu mãi có hiệu suất rất cao.

  • volume volume

    - de 工作效率 gōngzuòxiàolǜ hěn gāo

    - Hiệu suất làm việc của anh ấy rất cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 探讨 tàntǎo 如何 rúhé 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Chúng ta cùng thảo luận cách nâng cao hiệu suất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao